🧾 BẢNG DÂY CÁP CADIVI MỚI NHẤT – ĐẦY ĐỦ CHỦNG LOẠI VÀ TIÊU CHUẨN 2025
🔌 Dây cáp điện CADIVI – Thương hiệu Việt, chất lượng quốc tế
CADIVI là thương hiệu dây cáp điện hàng đầu Việt Nam, nổi bật với độ bền cao, truyền dẫn ổn định, đạt chuẩn IEC, TCVN, RoHS, đáp ứng các công trình dân dụng – công nghiệp – hạ tầng kỹ thuật. Tùy theo mục đích sử dụng, dây và cáp CADIVI được chia thành nhiều nhóm rõ ràng:
![]() |
📘 1. DÂY ĐIỆN CADIVI – DÙNG CHO NHÀ Ở, DÂN DỤNG
Tên dây điện | Ký hiệu | Ruột dẫn | Cách điện | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|---|---|
Dây đơn cứng | VC | Đồng | PVC | Đi âm tường, âm ống, dân dụng |
Dây đơn mềm | VCm | Đồng | PVC mềm | Dễ uốn, đi nổi, tủ điện |
Dây đôi mềm | VCmd | Đồng | PVC đôi | Dây loa, dây đèn |
Dây chịu nhiệt | VCm/HR | Đồng | PVC HR | Khu vực nóng (bếp, mái tôn…) |
➡️ Tiết diện phổ biến: 0.5 – 6mm²
➡️ Điện áp định mức: 300/500V hoặc 450/750V
⚡ 2. CÁP ĐIỆN CADIVI – DÙNG CHO CÔNG TRÌNH HẠ THẾ 0.6/1kV
Tên cáp | Ký hiệu | Lõi cáp | Cách điện | Vỏ bọc ngoài | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|
Cáp điện lực PVC | CVV | Đồng | PVC | PVC | Nguồn tổng, kéo điện ngầm |
Cáp giáp băng | CVV/DSTA | Đồng | PVC | PVC + giáp | Đi ngầm chống chuột cắn, cơ khí |
Cáp XLPE | CXV | Đồng | XLPE | PVC | Truyền tải điện ổn định, bền nhiệt |
Cáp giáp XLPE | CXV/DSTA | Đồng | XLPE | PVC + giáp | Thi công điện ngầm, khu công nghiệp |
➡️ Tiết diện phổ biến: 2.5mm² – 400mm²
➡️ Số lõi: 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi, 3+1, 4 lõi, 5 lõi
➡️ Chống cháy: Có loại CXV/FR, CVV/FR đạt chuẩn IEC 60331
⚙️ 3. CÁP NHÔM VẶN XOẮN CADIVI – DÂY HẠ ÁP NGOÀI TRỜI
Loại cáp | Ký hiệu | Cấu trúc | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Cáp nhôm 2 lõi | ABC 2x16-2x50 | Lõi nhôm + lõi trung tính | Truyền điện trần hạ thế |
Cáp nhôm 4 lõi | ABC 4x70, 4x120 | Nhôm lõi xoắn + sợi thép | Lưới điện khu vực, nông thôn |
➡️ Điện áp định mức: 0.6/1kV
➡️ Chống sét tốt, nhẹ, giá rẻ hơn cáp đồng
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
📌 Danh Mục Cáp Cadivi Phổ Biến
Dòng sản phẩm | Ký hiệu kỹ thuật | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Cáp đồng CXV 0.6/1kV | CU/XLPE/PVC | Điện lực, công trình, tòa nhà |
Cáp đồng giáp thép | CU/XLPE/DSTA/PVC | Chống va đập, đi ngầm |
Cáp nhôm AXV 0.6/1kV | AL/XLPE/PVC | Tiết kiệm chi phí, lắp ngoài trời |
Cáp vặn xoắn nhôm LV-ABC | Al/XLPE/PVC – ABC | Đi nổi, dân dụng, khu dân cư |
Cáp trung thế Cadivi 22kV | CU/XLPE/PVC/CTS/DSTA hoặc SWA | Trạm biến áp, nhà máy lớn |
💰 Bảng Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 (Tham Khảo)
1. Cáp CXV (CU/XLPE/PVC) 0.6/1kV
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
CXV 1x16mm² | 24.000 – 27.000 |
CXV 1x70mm² | 84.000 – 90.000 |
CXV 3x16+1x10mm² | 150.000 – 170.000 |
CXV 3x50+1x25mm² | 360.000 – 395.000 |
CXV 3x120+1x70mm² | 890.000 – 950.000 |
2. Cáp giáp băng thép (CU/XLPE/DSTA/PVC)
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
CXV/DSTA 1x25mm² | 60.000 – 68.000 |
CXV/DSTA 3x50+1x25mm² | 430.000 – 470.000 |
CXV/DSTA 3x95+1x50mm² | 890.000 – 950.000 |
CXV/DSTA 3x185+1x95mm² | 2.000.000 – 2.150.000 |
3. Cáp nhôm AXV (AL/XLPE/PVC)
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
AXV 1x95mm² | 42.000 – 48.000 |
AXV 4x70mm² | 160.000 – 180.000 |
AXV 4x120mm² | 280.000 – 310.000 |
AXV 4x240mm² | 520.000 – 580.000 |
4. Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
LV-ABC 2x16mm² | 9.500 – 11.000 |
LV-ABC 4x25mm² | 18.000 – 21.000 |
LV-ABC 4x70mm² | 42.000 – 45.000 |
LV-ABC 4x120mm² | 82.000 – 87.000 |
5. Cáp trung thế Cadivi 24kV
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
CU/XLPE/PVC/DSTA 1x95 | 350.000 – 390.000 |
CU/XLPE/PVC/DSTA 1x185 | 650.000 – 700.000 |
CU/XLPE/PVC/DSTA 3x240 | 2.200.000 – 2.450.000 |
🛑 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo số lượng, thời điểm và địa điểm giao hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết và chiết khấu.
XEM NHANH [Ẩn]
Bảng Giá Cáp Hạ Thế CADIVI

Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986
Bảng báo giá dây đơn hạ thế CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | AV | CV |
1 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 16mm2 – 0,6/1kV | 8.210 | 58.810 |
2 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 25mm2 – 0,6/1kV | 11.550 | 89.890 |
3 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 35mm2 – 0,6/1kV | 15.060 | 124.370 |
4 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 50mm2 – 0,6/1kV | 21.060 | 170.160 |
5 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 70mm2 – 0,6/1kV | 28.430 | 242.750 |
6 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 95mm2 – 0,6/1kV | 38.650 | 335.680 |
7 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 120mm2 – 0,6/1kV | 46.980 | 437.220 |
8 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 150mm2 – 0,6/1kV | 60.420 | 522.580 |
9 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 185mm2 – 0,6/1kV | 73.980 | 652.490 |
10 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 240mm2 – 0,6/1kV | 93.600 | 854.980 |
11 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 300mm2 – 0,6/1kV | 117.150 | 1.072.410 |
12 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 400mm2 – 0,6/1kV | 148.200 | 1.367.840 |
13 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 500mm2 – 0,6/1kV | 186.730 | 1.775.210 |
14 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 630mm2 – 0,6/1kV | – | 2.286.370 |
Đơn giá tham khảo cho các loại cáp điện hạ thế CADIVI thông dụng chưa bao gồm thuế VAT. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI đang áp dụng chiết khấu tốt nhất, hãy liên hệ ngay:
Bảng báo giá cáp nhôm hạ thế CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||
1 | Cáp CADIVI AXV-16 – 0,6/1kV | 10.940 | 36.700 | 44.310 | 53.790 |
2 | Cáp CADIVI AXV-25 – 0,6/1kV | 15.040 | 47.020 | 58.280 | 70.890 |
3 | Cáp CADIVI AXV-35 – 0,6/1kV | 18.910 | 56.510 | 69.120 | 85.800 |
4 | Cáp CADIVI AXV-50 – 0,6/1kV | 25.650 | 70.060 | 90.280 | 113.530 |
5 | Cáp CADIVI AXV-70 – 0,6/1kV | 34.300 | 89.140 | 117.390 | 150.750 |
6 | Cáp CADIVI AXV-95 – 0,6/1kV | 44.200 | 112.380 | 153.040 | 196.410 |
7 | Cáp CADIVI AXV-120 – 0,6/1kV | 56.090 | 150.960 | 199.330 | 249.480 |
8 | Cáp CADIVI AXV-150 – 0,6/1kV | 65.990 | 171.500 | 231.340 | 302.330 |
9 | Cáp CADIVI AXV-185 – 0,6/1kV | 82.260 | 206.000 | 281.070 | 365.300 |
10 | Cáp CADIVI AXV-240 – 0,6/1kV | 102.590 | 255.630 | 353.110 | 460.800 |
11 | Cáp CADIVI AXV-300 – 0,6/1kV | 127.400 | 319.010 | 431.500 | 569.120 |
12 | Cáp CADIVI AXV-400 – 0,6/1kV | 160.240 | 400.850 | 545.560 | 707.880 |
13 | Cáp CADIVI AXV-500 – 0,6/1kV | 201.100. | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI AXV-630 – 0,6/1kV | 256.980 | – | – | – |
Bảng báo giá cáp đồng hạ thế CADIVI
1. Bảng giá cáp CVV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1
Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||
1 | Cáp CADIVI CVV-16 – 0,6/1kV | 61.960 | 147.770 | 208.730 | 267.920 |
2 | Cáp CADIVI CVV-25 – 0,6/1kV | 95.880 | 214.250 | 305.160 | 397.190 |
3 | Cáp CADIVI CVV-35 – 0,6/1kV | 1.30.590 | 285.480 | 409.970 | 536.940 |
4 | Cáp CADIVI CVV-50 – 0,6/1kV | 177.620 | 380.230 | 551.070 | 740.990 |
5 | Cáp CADIVI CVV-70 – 0,6/1kV | 251.340 | 531.400 | 776.070 | 1.026.390 |
6 | Cáp CADIVI CVV-95 – 0,6/1kV | 346.880 | 726.770 | 1.071.050 | 1.416.120 |
7 | Cáp CADIVI CVV-120 – 0,6/1kV | 450.330 | 946.340 | 1.386.500 | 1.8.36.940 |
8 | Cáp CADIVI CVV-150 – 0,6/1kV | 536.600 | 1.121.590 | 1.647.110 | 2.194.900 |
9 | Cáp CADIVI CVV-185 – 0,6/1kV | 669.450 | 1.396.110 | 2.055.490 | 2.730.030 |
10 | Cáp CADIVI CVV-240 – 0,6/1kV | 875.790 | 1.821.340 | 2.688.420 | 3.575.400 |
11 | Cáp CADIVI CVV-300 – 0,6/1kV | 1.098.640 | 2.283.310 | 3.365.440 | 4.480.590 |
12 | Cáp CADIVI CVV-400 – 0,6/1kV | 1.399.380 | 2.909.120 | 4.290.070 | 5.711.510 |
13 | Cáp CADIVI CVV-500 – 0,6/1kV | 1.789.450 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI CVV-630 – 0,6/1kV | 2.301.970 | – | – | – |
2. Bảng giá cáp CXV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1
Cáp điện lực hạ thế CXV- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||
1 | Cáp CADIVI CXV-16 – 0,6/1kV | 62.070 | 142.800 | 201.140 | 261.400 |
2 | Cáp CADIVI CXV-25 – 0,6/1kV | 96.220 | 214.030 | 305.840 | 408.950 |
3 | Cáp CADIVI CXV-35 – 0,6/1kV | 131.830 | 287.290 | 413.360 | 553.780 |
4 | Cáp CADIVI CXV-50 – 0,6/1kV | 178.980 | 382.610 | 554.910 | 731.630 |
5 | Cáp CADIVI CXV-70 – 0,6/1kV | 253.710 | 534.790 | 782.060 | 1.062.230 |
6 | Cáp CADIVI CXV-95 – 0,6/1kV | 348.690 | 729.600 | 1.075.2.30 | 1.423.920 |
7 | Cáp CADIVI CXV-120 – 0,6/1kV | 454.740 | 952.330 | 1.388.190 | 1.800.760 |
8 | Cáp CADIVI CXV-150 – 0,6/1kV | 542.590 | 1.130.410 | 1.663.610 | 2.214.460 |
9 | Cáp CADIVI CXV-185 – 0,6/1kV | 675.670 | 1.404.810 | 2.074.820 | 2.758.630 |
10 | Cáp CADIVI CXV-240 – 0,6/1kV | 883.820 | 1.834.230 | 2.711.820 | 3.610.560 |
11 | Cáp CADIVI CXV-300 – 0,6/1kV | 1.107.340 | 2.299.370 | 3.392.240 | 4.518.690 |
12 | Cáp CADIVI CXV-400 – 0,6/1kV | 1.411.260 | 2.928.570 | 4.324.560 | 5.759.780 |
13 | Cáp CADIVI CXV-500 – 0,6/1kV | 1.805.060 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI CXV-630 – 0,6/1kV | 2.328.090 | – | – | – |
Bảng báo giá dây cáp 3 pha 4 lõi CADIVI
1. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 0.6/1kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
CVV | CVV/DSTA | CXV | CXV/DSTA | ||
1 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 251.880 | 275.080 | 244.900 | 271.010 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 363.500 | 393.800 | 364.630 | 392.330 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 468.310 | 502.340 | 471.020 | 502.340 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 502.000 | 537.500 | 506.070 | 537.620 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 646.160 | 689.910 | 650.790 | 688.560 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 680.980 | 727.900 | 685.840 | 725.530 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 905.860 | 956.740 | 913.440 | 958.890 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 950.980 | 1.004.340 | 959.570 | 1.005.020 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.246.410 | 1.341.500 | 1.253.530 | 1.337.430 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.320.810 | 1.419.740 | 1.329.170 | 1.416.800 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.643.940 | 1.758.700 | 1.655.920 | 1.757.910 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.743.100 | 1.863.850 | 1.760.280 | 1.857.400 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.958.710 | 2.091.110 | 1.979.510 | 2.096.080 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 2.056.400 | 2.192.410 | 2.078.100 | 2.195.920 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.406.780 | 2.549.350 | 2.431.540 | 2.556.470 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.572.300 | 2.725.280 | 2.596.050 | 2.732.400 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.231.690 | 3.411.120 | 3.261.540 | 3.422.090 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.333.560 | 3.518.300 | 3.366.460 | 3.600.300 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.471.950 | 3.660.760 | 3.508.130 | 3.671.050 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 4.035.680 | 4.245.640 | 4.071.180 | 4.250.950 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 4.047.440 | 4.254.460 | 4.086.450 | 4.263.960 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.974.780 | 5.214.030 | 5.018.200 | 5.222.730 |
23 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV | 5.344.280 | 5.595.280 | 5.389.730 | 5.609.750 |
2. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI 0.6/1kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
AXV/DSTA | ||
1 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 52.340 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 72.350 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 87.160 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 132.400 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 137.610 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 170.140 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 175.880 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 241.550 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 252.610 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 296.910 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 308.590 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 352.900 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 367.280 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 418.890 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 430.360 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 523.250 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 542.120 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 559.210 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 634.800 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 655.540 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV | 785.030 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV | 814.010 |
Bảng báo giá cáp ngầm hạ thế CADIVI
1. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CVV/DATA – CVV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
CVV/DATA (1 lõi) | CVV/DSTA (2 lõi) | CVV/DSTA (3 lõi) | CVV/DSTA (4 lõi) | ||
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 25 – 0,6/1kV | 131.490 | 242.180 | 333.420 | 426.020 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 35 – 0,6/1kV | 168.800 | 315.450 | 439.250 | 569.730 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 50 – 0,6/1kV | 220.360 | 411.660 | 586.460 | 770.980 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 70 – 0,6/1kV | 292.950 | 567.350 | 818.690 | 1.104.740 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 95 – 0,6/1kV | 394.140 | 772.670 | 1.153.580 | 1.508.600 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 120 – 0,6/1kV | 503.020 | 1.028.420 | 1.481.240 | 1.937.110 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 150 – 0,6/1kV | 592.450 | 1.213.850 | 1.752.250 | 2.315.540 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 185 – 0,6/1kV | 729.940 | 1.501.820 | 2.173.870 | 2.869.430 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 240 – 0,6/1kV | 943.510 | 1.939.370 | 2.827.710 | 3.737.760 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 300 – 0,6/1kV | 1.173.600 | 2.425.890 | 3.519.430 | 4.667.140 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 400 – 0,6/1kV | 1.487.010 | 3.070.350 | 4.471.880 | 5.927.340 |
2. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CXV/DATA – CXV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
CXV/DATA (1 lõi) | CXV/DSTA (2 lõi) | CXV/DSTA (3 lõi) | CXV/DSTA (4 lõi) | ||
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 25 – 0,6/1kV | 131.830 | 241.160 | 335.010 | 428.060 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 35 – 0,6/1kV | 170.160 | 317.710 | 443.210 | 574.470 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 50 – 0,6/1kV | 221.380 | 414.150 | 590.190 | 773.240 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 70 – 0,6/1kV | 296.000 | 572.550 | 824.570 | 1.083.710 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 95 – 0,6/1kV | 396.850 | 775.390 | 1.127.690 | 1.516.180 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 120 – 0,6/1kV | 505.730 | 1.035.090 | 1.485.880 | 1.964.810 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 150 – 0,6/1kV | 600.250 | 1.224.700 | 1.772.610 | 2.339.050 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 185 – 0,6/1kV | 738.980 | 1.514.030 | 2.198.630 | 2.897.700 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 240 – 0,6/1kV | 954.710 | 1.957.690 | 2.858.240 | 3.777.220 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 300 – 0,6/1kV | 1.187.840 | 2.446.120 | 3.556.410 | 4.712.030 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 400 – 0,6/1kV | 1.504.310 | 3.097.030 | 4.518.690 | 5.989.080 |
3. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI AXV/DATA – AXV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
AXV/DATA (1 lõi) | AXV/DSTA (2 lõi) | AXV/DSTA (3 lõi) | AXV/DSTA (4 lõi) | ||
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 16 – 0,6/1kV | 35.240 | 53.380 | 62.860 | 65.990 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 25 – 0,6/1kV | 43.060 | 67.760 | 80.270 | 92.160 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 35 – 0,6/1kV | 48.890 | 79.440 | 92.580 | 110.200 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 50 – 0,6/1kV | 58.590 | 93.830 | 115.930 | 143.770 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 70 – 0,6/1kV | 66.830 | 117.600 | 148.460 | 185.050 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 95 – 0,6/1kV | 81.000 | 146.270 | 190.780 | 264.590 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 120 – 0,6/1kV | 99.870 | 216.850 | 272.000 | 314.840 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 150 – 0,6/1kV | 111.860 | 242.490 | 310.050 | 395.750 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 185 – 0,6/1kV | 128.230 | 286.800 | 370.100 | 465.590 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 240 – 0,6/1kV | 155.440 | 347.060 | 455.900 | 581.520 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 300 – 0,6/1kV | 187.030 | 426.080 | 548.370 | 705.790 |
12 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 400 – 0,6/1kV | 228.940 | 523.980 | 682.130 | 881.360 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, chiết khấu thay đổi theo giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
🏪 Mua Cáp Cadivi Chính Hãng Ở Đâu?
➤ DNTN SX TM HÒA HIỂN – Cửa hàng điện nước Mỹ Linh
✅ Đại lý phân phối cáp điện Cadivi chính hãng tại Long An, TP.HCM, Tây Ninh, Bình Dương
✅ Có sẵn hóa đơn VAT, chứng chỉ CO – CQ
✅ Giá sỉ tốt nhất cho nhà thầu, công trình, đại lý cấp 2
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc
📍 Địa chỉ: 21 Đường Số 20, KDC Nam Long, An Thạnh, Bến Lức, Long An
📞 Hotline/Zalo: 0919 061 977
🌐 Website: diennuocmylinh.vn | linhkiencongnghiep.vn
📧 Email: hoahien472@gmail.com
🔍 Bài viết khác:
📦 TẢI BẢNG GIÁ CÁP CADIVI MỚI NHẤT 2025
✅ Hỗ trợ bảng giá CVV, CXV, CV, VC, VCm, CXV/SE, ABC,…
✅ Cập nhật thường xuyên từ nhà máy CADIVI
✅ Giá chiết khấu cao cho đại lý & công trình
📲 Liên hệ nhận báo giá nhanh tại Long An, HCM, Tây Ninh:
DNTN SX TM Hòa Hiển _Cửa hàng điện nước Mỹ Linh
-
Zalo/Hotline: 0919 061 977 -0354 390 475
-
Website: diennuocmylinh.vn - linhkiencongnghiep.vn
0 Reviews
Your rating