DNTN SX-TM HÒA HIỂN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!

🧾 BẢNG DÂY CÁP CADIVI MỚI NHẤT – ĐẦY ĐỦ CHỦNG LOẠI VÀ TIÊU CHUẨN 2025

🔌 Dây cáp điện CADIVI – Thương hiệu Việt, chất lượng quốc tế

CADIVI là thương hiệu dây cáp điện hàng đầu Việt Nam, nổi bật với độ bền cao, truyền dẫn ổn định, đạt chuẩn IEC, TCVN, RoHS, đáp ứng các công trình dân dụng – công nghiệp – hạ tầng kỹ thuật. Tùy theo mục đích sử dụng, dây và cáp CADIVI được chia thành nhiều nhóm rõ ràng:


📘 1. DÂY ĐIỆN CADIVI – DÙNG CHO NHÀ Ở, DÂN DỤNG

Tên dây điệnKý hiệuRuột dẫnCách điệnỨng dụng điển hình
Dây đơn cứngVCĐồngPVCĐi âm tường, âm ống, dân dụng
Dây đơn mềmVCmĐồngPVC mềmDễ uốn, đi nổi, tủ điện
Dây đôi mềmVCmdĐồngPVC đôiDây loa, dây đèn
Dây chịu nhiệtVCm/HRĐồngPVC HRKhu vực nóng (bếp, mái tôn…)

➡️ Tiết diện phổ biến: 0.5 – 6mm²
➡️ Điện áp định mức: 300/500V hoặc 450/750V


2. CÁP ĐIỆN CADIVI – DÙNG CHO CÔNG TRÌNH HẠ THẾ 0.6/1kV

Tên cápKý hiệuLõi cápCách điệnVỏ bọc ngoàiỨng dụng
Cáp điện lực PVCCVVĐồngPVCPVCNguồn tổng, kéo điện ngầm
Cáp giáp băngCVV/DSTAĐồngPVCPVC + giápĐi ngầm chống chuột cắn, cơ khí
Cáp XLPECXVĐồngXLPEPVCTruyền tải điện ổn định, bền nhiệt
Cáp giáp XLPECXV/DSTAĐồngXLPEPVC + giápThi công điện ngầm, khu công nghiệp

➡️ Tiết diện phổ biến: 2.5mm² – 400mm²
➡️ Số lõi: 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi, 3+1, 4 lõi, 5 lõi
➡️ Chống cháy: Có loại CXV/FR, CVV/FR đạt chuẩn IEC 60331


⚙️ 3. CÁP NHÔM VẶN XOẮN CADIVI – DÂY HẠ ÁP NGOÀI TRỜI

Loại cápKý hiệuCấu trúcỨng dụng
Cáp nhôm 2 lõiABC 2x16-2x50Lõi nhôm + lõi trung tínhTruyền điện trần hạ thế
Cáp nhôm 4 lõiABC 4x70, 4x120Nhôm lõi xoắn + sợi thépLưới điện khu vực, nông thôn

➡️ Điện áp định mức: 0.6/1kV
➡️ Chống sét tốt, nhẹ, giá rẻ hơn cáp đồng


Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi




Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi





Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi


Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi


Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi




📌 Danh Mục Cáp Cadivi Phổ Biến

Dòng sản phẩmKý hiệu kỹ thuậtỨng dụng chính
Cáp đồng CXV 0.6/1kVCU/XLPE/PVCĐiện lực, công trình, tòa nhà
Cáp đồng giáp thépCU/XLPE/DSTA/PVCChống va đập, đi ngầm
Cáp nhôm AXV 0.6/1kVAL/XLPE/PVCTiết kiệm chi phí, lắp ngoài trời
Cáp vặn xoắn nhôm LV-ABCAl/XLPE/PVC – ABCĐi nổi, dân dụng, khu dân cư
Cáp trung thế Cadivi 22kVCU/XLPE/PVC/CTS/DSTA hoặc SWATrạm biến áp, nhà máy lớn

💰 Bảng Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 (Tham Khảo)

1. Cáp CXV (CU/XLPE/PVC) 0.6/1kV

Loại cápĐơn giá (VNĐ/m)
CXV 1x16mm²24.000 – 27.000
CXV 1x70mm²84.000 – 90.000
CXV 3x16+1x10mm²150.000 – 170.000
CXV 3x50+1x25mm²360.000 – 395.000
CXV 3x120+1x70mm²890.000 – 950.000

2. Cáp giáp băng thép (CU/XLPE/DSTA/PVC)

Loại cápĐơn giá (VNĐ/m)
CXV/DSTA 1x25mm²60.000 – 68.000
CXV/DSTA 3x50+1x25mm²430.000 – 470.000
CXV/DSTA 3x95+1x50mm²890.000 – 950.000
CXV/DSTA 3x185+1x95mm²2.000.000 – 2.150.000

3. Cáp nhôm AXV (AL/XLPE/PVC)

Loại cápĐơn giá (VNĐ/m)
AXV 1x95mm²42.000 – 48.000
AXV 4x70mm²160.000 – 180.000
AXV 4x120mm²280.000 – 310.000
AXV 4x240mm²520.000 – 580.000

4. Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC

Loại cápĐơn giá (VNĐ/m)
LV-ABC 2x16mm²9.500 – 11.000
LV-ABC 4x25mm²18.000 – 21.000
LV-ABC 4x70mm²42.000 – 45.000
LV-ABC 4x120mm²82.000 – 87.000

5. Cáp trung thế Cadivi 24kV

Loại cápĐơn giá (VNĐ/m)
CU/XLPE/PVC/DSTA 1x95350.000 – 390.000
CU/XLPE/PVC/DSTA 1x185650.000 – 700.000
CU/XLPE/PVC/DSTA 3x2402.200.000 – 2.450.000

🛑 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo số lượng, thời điểm và địa điểm giao hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết và chiết khấu.

Bảng Giá Cáp Hạ Thế CADIVI

Bảng Giá Cáp Hạ Thế CADIVI
Bảng Giá Cáp Hạ Thế CADIVI

Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986

Bảng báo giá dây đơn hạ thế CADIVI

Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmAVCV
1Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 16mm2 – 0,6/1kV8.21058.810
2Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 25mm2 – 0,6/1kV11.55089.890
3Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 35mm2 – 0,6/1kV15.060124.370
4Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 50mm2 – 0,6/1kV21.060170.160
5Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 70mm2 – 0,6/1kV28.430242.750
6Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 95mm2 – 0,6/1kV38.650335.680
7Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 120mm2 – 0,6/1kV46.980437.220
8Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 150mm2 – 0,6/1kV60.420522.580
9Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 185mm2 – 0,6/1kV73.980652.490
10Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 240mm2 – 0,6/1kV93.600854.980
11Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 300mm2 – 0,6/1kV117.1501.072.410
12Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 400mm2 – 0,6/1kV148.2001.367.840
13Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 500mm2 – 0,6/1kV186.7301.775.210
14Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 630mm2 – 0,6/1kV2.286.370

Đơn giá tham khảo cho các loại cáp điện hạ thế CADIVI thông dụng chưa bao gồm thuế VAT. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI đang áp dụng chiết khấu tốt nhất, hãy liên hệ ngay:

Mời bạn để lại số điện thoại, tư vấn viên gọi lại báo giá hoàn toàn miễn phí:

    Bảng báo giá cáp nhôm hạ thế CADIVI

    Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC).

    ĐVT: đồng/mét 

    STT
    Sản phẩm
    Đơn giá tham khảo
    1 lõi2 lõi3 lõi4 lõi
    1Cáp CADIVI AXV-16 – 0,6/1kV10.94036.70044.31053.790
    2Cáp CADIVI AXV-25 – 0,6/1kV15.04047.02058.28070.890
    3Cáp CADIVI AXV-35 – 0,6/1kV18.91056.51069.12085.800
    4Cáp CADIVI AXV-50 – 0,6/1kV25.65070.06090.280113.530
    5Cáp CADIVI AXV-70 – 0,6/1kV34.30089.140117.390150.750
    6Cáp CADIVI AXV-95 – 0,6/1kV44.200112.380153.040196.410
    7Cáp CADIVI AXV-120 – 0,6/1kV56.090150.960199.330249.480
    8Cáp CADIVI AXV-150 – 0,6/1kV65.990171.500231.340302.330
    9Cáp CADIVI AXV-185 – 0,6/1kV82.260206.000281.070365.300
    10Cáp CADIVI AXV-240 – 0,6/1kV102.590255.630353.110460.800
    11Cáp CADIVI AXV-300 – 0,6/1kV127.400319.010431.500569.120
    12Cáp CADIVI AXV-400 – 0,6/1kV160.240400.850545.560707.880
    13Cáp CADIVI AXV-500 – 0,6/1kV201.100.
    14Cáp CADIVI AXV-630 – 0,6/1kV256.980

    Bảng báo giá cáp đồng hạ thế CADIVI

    1. Bảng giá cáp CVV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1

    Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    ĐVT: đồng/mét

    STT
    Sản phẩm
    Đơn giá tham khảo
    1 lõi2 lõi3 lõi4 lõi
    1Cáp CADIVI CVV-16 – 0,6/1kV61.960147.770208.730267.920
    2Cáp CADIVI CVV-25 – 0,6/1kV95.880214.250305.160397.190
    3Cáp CADIVI CVV-35 – 0,6/1kV1.30.590285.480409.970536.940
    4Cáp CADIVI CVV-50 – 0,6/1kV177.620380.230551.070740.990
    5Cáp CADIVI CVV-70 – 0,6/1kV251.340531.400776.0701.026.390
    6Cáp CADIVI CVV-95 – 0,6/1kV346.880726.7701.071.0501.416.120
    7Cáp CADIVI CVV-120 – 0,6/1kV450.330946.3401.386.5001.8.36.940
    8Cáp CADIVI CVV-150 – 0,6/1kV536.6001.121.5901.647.1102.194.900
    9Cáp CADIVI CVV-185 – 0,6/1kV669.4501.396.1102.055.4902.730.030
    10Cáp CADIVI CVV-240 – 0,6/1kV875.7901.821.3402.688.4203.575.400
    11Cáp CADIVI CVV-300 – 0,6/1kV1.098.6402.283.3103.365.4404.480.590
    12Cáp CADIVI CVV-400 – 0,6/1kV1.399.3802.909.1204.290.0705.711.510
    13Cáp CADIVI CVV-500 – 0,6/1kV1.789.450
    14Cáp CADIVI CVV-630 – 0,6/1kV2.301.970

    2. Bảng giá cáp CXV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1

    Cáp điện lực hạ thế CXV- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    ĐVT: đồng/mét

    STT
    Sản phẩm
    Đơn giá tham khảo
    1 lõi2 lõi3 lõi4 lõi
    1Cáp CADIVI CXV-16 – 0,6/1kV62.070142.800201.140261.400
    2Cáp CADIVI CXV-25 – 0,6/1kV96.220214.030305.840408.950
    3Cáp CADIVI CXV-35 – 0,6/1kV131.830287.290413.360553.780
    4Cáp CADIVI CXV-50 – 0,6/1kV178.980382.610554.910731.630
    5Cáp CADIVI CXV-70 – 0,6/1kV253.710534.790782.0601.062.230
    6Cáp CADIVI CXV-95 – 0,6/1kV348.690729.6001.075.2.301.423.920
    7Cáp CADIVI CXV-120 – 0,6/1kV454.740952.3301.388.1901.800.760
    8Cáp CADIVI CXV-150 – 0,6/1kV542.5901.130.4101.663.6102.214.460
    9Cáp CADIVI CXV-185 – 0,6/1kV675.6701.404.8102.074.8202.758.630
    10Cáp CADIVI CXV-240 – 0,6/1kV883.8201.834.2302.711.8203.610.560
    11Cáp CADIVI CXV-300 – 0,6/1kV1.107.3402.299.3703.392.2404.518.690
    12Cáp CADIVI CXV-400 – 0,6/1kV1.411.2602.928.5704.324.5605.759.780
    13Cáp CADIVI CXV-500 – 0,6/1kV1.805.060
    14Cáp CADIVI CXV-630 – 0,6/1kV2.328.090

    Bảng báo giá dây cáp 3 pha 4 lõi CADIVI

    1. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 0.6/1kV

    ĐVT: đồng/mét

    STT
    Sản phẩm
    Đơn giá tham khảo
    CVVCVV/DSTACXVCXV/DSTA
    1Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV251.880275.080244.900271.010
    2Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV363.500393.800364.630392.330
    3Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×16 – 0,6/1kV468.310502.340471.020502.340
    4Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×25 – 0,6/1kV502.000537.500506.070537.620
    5Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV646.160689.910650.790688.560
    6Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV680.980727.900685.840725.530
    7Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV905.860956.740913.440958.890
    8Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV950.9801.004.340959.5701.005.020
    9Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV1.246.4101.341.5001.253.5301.337.430
    10Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV1.320.8101.419.7401.329.1701.416.800
    11Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV1.643.9401.758.7001.655.9201.757.910
    12Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV1.743.1001.863.8501.760.2801.857.400
    13Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV1.958.7102.091.1101.979.5102.096.080
    14Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV2.056.4002.192.4102.078.1002.195.920
    15Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV2.406.7802.549.3502.431.5402.556.470
    16Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV2.572.3002.725.2802.596.0502.732.400
    17Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV3.231.6903.411.1203.261.5403.422.090
    18Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV3.333.5603.518.3003.366.4603.600.300
    19Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV3.471.9503.660.7603.508.1303.671.050
    20Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV4.035.6804.245.6404.071.1804.250.950
    21Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV4.047.4404.254.4604.086.4504.263.960
    22Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV4.974.7805.214.0305.018.2005.222.730
    23Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV5.344.2805.595.2805.389.7305.609.750

    2. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI 0.6/1kV

    ĐVT: đồng/mét

    STT
    Sản phẩm
    Đơn giá tham khảo
    AXV/DSTA
    1Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×10+1×6 – 0,6/1kV52.340
    2Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV72.350
    3Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV87.160
    4Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV132.400
    5Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV137.610
    6Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV170.140
    7Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV175.880
    8Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV241.550
    9Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV252.610
    10Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV296.910
    11Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV308.590
    12Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV352.900
    13Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV367.280
    14Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV418.890
    15Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV430.360
    16Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV523.250
    17Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV542.120
    18Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV559.210
    19Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV634.800
    20Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV655.540
    21Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV785.030
    22Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV814.010

    Bảng báo giá cáp ngầm hạ thế CADIVI

    1. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CVV/DATA – CVV/DSTA

    ĐVT: đồng/mét

    STT
    Sản phẩm
    Đơn giá tham khảo
    CVV/DATA
    (1 lõi)
    CVV/DSTA
    (2 lõi)
    CVV/DSTA
    (3 lõi)
    CVV/DSTA
    (4 lõi)
    1Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 25 – 0,6/1kV131.490242.180333.420426.020
    2Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 35 – 0,6/1kV168.800315.450439.250569.730
    3Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 50 – 0,6/1kV220.360411.660586.460770.980
    4Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 70 – 0,6/1kV292.950567.350818.6901.104.740
    5Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 95 – 0,6/1kV394.140772.6701.153.5801.508.600
    6Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 120 – 0,6/1kV503.0201.028.4201.481.2401.937.110
    7Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 150 – 0,6/1kV592.4501.213.8501.752.2502.315.540
    8Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 185 – 0,6/1kV729.9401.501.8202.173.8702.869.430
    9Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 240 – 0,6/1kV943.5101.939.3702.827.7103.737.760
    10Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 300 – 0,6/1kV1.173.6002.425.8903.519.4304.667.140
    11Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 400 – 0,6/1kV1.487.0103.070.3504.471.8805.927.340

    2. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CXV/DATA – CXV/DSTA

    ĐVT: đồng/mét

    STT
    Sản phẩm
    Đơn giá tham khảo
    CXV/DATA
    (1 lõi)
    CXV/DSTA
    (2 lõi)
    CXV/DSTA
    (3 lõi)
    CXV/DSTA
    (4 lõi)
    1Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 25 – 0,6/1kV131.830241.160335.010428.060
    2Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 35 – 0,6/1kV170.160317.710443.210574.470
    3Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 50 – 0,6/1kV221.380414.150590.190773.240
    4Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 70 – 0,6/1kV296.000572.550824.5701.083.710
    5Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 95 – 0,6/1kV396.850775.3901.127.6901.516.180
    6Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 120 – 0,6/1kV505.7301.035.0901.485.8801.964.810
    7Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 150 – 0,6/1kV600.2501.224.7001.772.6102.339.050
    8Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 185 – 0,6/1kV738.9801.514.0302.198.6302.897.700
    9Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 240 – 0,6/1kV954.7101.957.6902.858.2403.777.220
    10Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 300 – 0,6/1kV1.187.8402.446.1203.556.4104.712.030
    11Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 400 – 0,6/1kV1.504.3103.097.0304.518.6905.989.080

    3. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI AXV/DATA – AXV/DSTA

    ĐVT: đồng/mét

    STT
    Sản phẩm
    Đơn giá tham khảo
    AXV/DATA
    (1 lõi)
    AXV/DSTA
    (2 lõi)
    AXV/DSTA
    (3 lõi)
    AXV/DSTA
    (4 lõi)
    1Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 16 – 0,6/1kV35.24053.38062.86065.990
    2Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 25 – 0,6/1kV43.06067.76080.27092.160
    3Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 35 – 0,6/1kV48.89079.44092.580110.200
    4Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 50 – 0,6/1kV58.59093.830115.930143.770
    5Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 70 – 0,6/1kV66.830117.600148.460185.050
    6Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 95 – 0,6/1kV81.000146.270190.780264.590
    7Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 120 – 0,6/1kV99.870216.850272.000314.840
    8Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 150 – 0,6/1kV111.860242.490310.050395.750
    9Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 185 – 0,6/1kV128.230286.800370.100465.590
    10Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 240 – 0,6/1kV155.440347.060455.900581.520
    11Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 300 – 0,6/1kV187.030426.080548.370705.790
    12Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 400 – 0,6/1kV228.940523.980682.130881.360

    Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, chiết khấu thay đổi theo giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:


    🏪 Mua Cáp Cadivi Chính Hãng Ở Đâu?

    ➤ DNTN SX TM HÒA HIỂN – Cửa hàng điện nước Mỹ Linh

    • ✅ Đại lý phân phối cáp điện Cadivi chính hãng tại Long An, TP.HCM, Tây Ninh, Bình Dương

    • ✅ Có sẵn hóa đơn VAT, chứng chỉ CO – CQ

    • ✅ Giá sỉ tốt nhất cho nhà thầu, công trình, đại lý cấp 2

    • ✅ Giao hàng nhanh toàn quốc

    📍 Địa chỉ: 21 Đường Số 20, KDC Nam Long, An Thạnh, Bến Lức, Long An
    📞 Hotline/Zalo: 0919 061 977
    🌐 Website: diennuocmylinh.vn | linhkiencongnghiep.vn
    📧 Email: hoahien472@gmail.com


    🔍 Bài viết khác:


    📦 TẢI BẢNG GIÁ CÁP CADIVI MỚI NHẤT 2025

    ✅ Hỗ trợ bảng giá CVV, CXV, CV, VC, VCm, CXV/SE, ABC,…
    ✅ Cập nhật thường xuyên từ nhà máy CADIVI
    ✅ Giá chiết khấu cao cho đại lý & công trình

    📲 Liên hệ nhận báo giá nhanh tại Long An, HCM, Tây Ninh: