DNTN SX-TM HÒA HIỂN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!

🔥 Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025

Cáp điện CXV/FR Cadivi là dòng cáp đồng cách điện XLPE chống cháy lan (FR – Fire Resistant), chịu được nhiệt độ cao khi xảy ra sự cố cháy, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60331-21 / TCVN 5935-1 / IEC 60502-1.

Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025

Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025

Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025

Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025 tại Miền Nam

Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025 tại Long An-tây Ninh Miền Nam



Cáp CXV/FR được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ, như:

✅ Tòa nhà cao tầng
✅ Chung cư, nhà xưởng
✅ Hệ thống PCCC
✅ Thang máy, trung tâm thương mại


📋 1. Cấu trúc cáp CXV/FR Cadivi

Thành phầnMô tả
Ruột dẫnĐồng mềm 99,99% (loại 1 theo TCVN/IEC)
Cách điệnXLPE chịu nhiệt cao
Vỏ ngoàiPVC màu cam hoặc đỏ chống cháy lan (Flame Retardant PVC)
Điện áp định mức0.6/1kV
Nhiệt độ làm việcLên đến 90°C (bình thường) / 250°C trong 3h (sự cố cháy)
Tiêu chuẩnIEC 60502-1, IEC 60331-21, TCVN 5935-1, TCVN 6610-3

📦 2. Các loại cáp CXV/FR phổ biến

Loại cápKý hiệu đầy đủỨng dụng
CXV/FR 1x2.5 – 1x300mm²Cáp 1 lõi chống cháyĐấu nối thiết bị điện
CXV/FR 2x2.5 – 2x35mm²Cáp 2 lõi chống cháyHệ thống đèn, PCCC
CXV/FR 3x4 – 3x185mm²Cáp 3 lõi chống cháyTủ điện tổng, phân phối nguồn
CXV/FR 4x10 – 4x240mm²Cáp 4 lõi chống cháyĐiện ba pha, chung cư, bệnh viện

💰 3. Báo giá cáp Cadivi CXV/FR (tham khảo 2025)

Quy cách (mm²)Số lõiGiá tham khảo (VNĐ/m, chưa VAT)
CXV/FR 2x2.5217.800
CXV/FR 2x4223.300
CXV/FR 3x6335.200
CXV/FR 4x10458.400
CXV/FR 4x16488.700
CXV/FR 4x254130.200
CXV/FR 4x354180.400
CXV/FR 4x504238.600
CXV/FR 4x704324.100
CXV/FR 4x954421.600

📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo số lượng và thời điểm. Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá sỉ!

Cáp hạ thế chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) loại 1, 2, 3,4 lõi, 4 lõi (có một lõi trung tính)

    

 

Cáp đồng hạ thế chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) ký hiệu là CXV/ Fr- Cu/ XLPE/Fr-PVC là một trong các sản phẩm cáp chống cháy hạ thế cadivi. Cáp chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm


Bảng giá tham khảo cáp đồng hạ thế chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) loại 1, 2, 3,4 lõi, 4 lõi (có một lõi trung tính) 

SttTên Sản PhẩmCấp điện ápKý hiệuĐVTĐơn giá (chưa gồm VAT)Đơn giá (có VAT)
   Cáp 1 lõi hạ thế  chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV  (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)  
1 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x1.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x1.0m            8.740                 9.614  
2 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x1.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x1.5m          10.350               11.385  
3 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x2.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x2.5m          13.500               14.850  
4 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x4.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x4.0m          17.540               19.294  
5 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x6.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x6.0m          23.000               25.300  
6 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x100,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x10m          34.000               37.400  
7 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x160,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x16m          48.000               52.800  
8 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x250,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x25m          72.600               79.860  
9 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x350,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x35m          97.100             106.810  
10 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x50m        131.400             144.540  
11 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x700,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x70m        182.100             200.310  
12 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x950,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x95m        247.200             271.920  
13 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x1200,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x120m        315.900             347.490  
14 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x1500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x150m        375.900             413.490  
15 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x1850,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x185m        464.400             510.840  
16 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x2400,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x240m        603.700             664.070  
17 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x3000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x300m        752.400             827.640  
18 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x4000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x400m        954.600          1.050.060  
19 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x5000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x500m     1.213.800          1.335.180  
20 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x6300,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x630m     1.559.300          1.715.230  
21 Cáp chống cháy CXV/Fr-1x8000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x800m     1.991.500          2.190.650  
   Cáp 2 lõi hạ thế  chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV  (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)  
1 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x1.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x1.0m          24.800               27.280  
2 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x1.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x1.5m          28.600               31.460  
3 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x2.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x2.5m          35.400               38.940  
4 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x4.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x4.0m          45.900               50.490  
5 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x6.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x6.0m          58.300               64.130  
6 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x100,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x10m          77.900               85.690  
7 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x160,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x16m        110.300             121.330  
8 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x250,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x25m        161.700             177.870  
9 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x350,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x35m        212.200             233.420  
10 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x50m        281.800             309.980  
11 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x700,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x70m        385.300             423.830  
12 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x950,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x95m        519.600             571.560  
13 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x1200,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x120m        666.300             732.930  
14 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x1500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x150m        784.500             862.950  
15 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x1850,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x185m        971.800          1.068.980  
16 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x2400,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x240m     1.259.300          1.385.230  
17 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x3000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x300m     1.571.000          1.728.100  
18 Cáp chống cháy CXV/Fr-2x4000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x400m     1.980.300          2.178.330  
   Cáp 3 lõi hạ thế  chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV  (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)  
1 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x1.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x1.0m          30.600               33.660  
2 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x1.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x1.5m          35.300               38.830  
3 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x2.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x2.5m          45.300               49.830  
4 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x4.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x4.0m          59.400               65.340  
5 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x6.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x6.0m          76.800               84.480  
6 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x100,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x10m        112.500             123.750  
7 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x160,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x16m        157.300             173.030  
8 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x250,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x25m        230.200             253.220  
9 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x350,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x35m        302.900             333.190  
10 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x50m        407.400             448.140  
11 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x700,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x70m        561.900             618.090  
12 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x950,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x95m        762.500             838.750  
13 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x1200,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x120m        969.400          1.066.340  
14 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x1500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x150m     1.158.200          1.274.020  
15 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x1850,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x185m     1.425.000          1.567.500  
16 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x2400,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x240m     1.843.200          2.027.520  
17 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x3000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x300m     2.305.900          2.536.490  
18 Cáp chống cháy CXV/Fr-3x4000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x400m     2.929.400          3.222.340  
   Cáp 4 lõi hạ thế  chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV  (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)  
1 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x1.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x1.0m          37.800               41.580  
2 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x1.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x1.5m          44.700               49.170  
3 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x2.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x2.5m          56.600               62.260  
4 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x4.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x4.0m          75.200               82.720  
5 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x6.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x6.0m          98.100             107.910  
6 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x100,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x10m        144.000             158.400  
7 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x160,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x16m        199.100             219.010  
8 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x250,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x25m        298.000             327.800  
9 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x350,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x35m        395.400             434.940  
10 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x50m        536.300             589.930  
11 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x700,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x70m        742.300             816.530  
12 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x950,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x95m     1.008.100          1.108.910  
13 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x1200,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x120m     1.287.300          1.416.030  
14 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x1500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x150m     1.527.100          1.679.810  
15 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x1850,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x185m     1.895.400          2.084.940  
16 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x2400,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x240m     2.466.100          2.712.710  
17 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x3000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x300m     3.066.600          3.373.260  
18 Cáp chống cháy CXV/Fr-4x4000,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x400m     3.920.600          4.312.660  
   Cáp 4 lõi (1 lõi trung tính) hạ thế  chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV  (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC)                     -    
1 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x2.5+1x1.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x2.5+1x1.5m          55.500               61.050  
2 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x4.0+1x2.50,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x4.0+1x2.5m          70.400               77.440  
2 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x6.0+1x4.00,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x6.0+1x4.0m          92.300             101.530  
3 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x10+1x60,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x10+1x6m        132.500             145.750  
3 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x16+1x100,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x16+1x10m        188.600             207.460  
4 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x25+1x160,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x25+1x16m        274.300             301.730  
4 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x35+1x160,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x35+1x16m        347.500             382.250  
5 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x35+1x250,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x35+1x25m        371.400             408.540  
5 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x50+1x250,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x50+1x25m        480.300             528.330  
6 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x50+1x350,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x50+1x35m        504.300             554.730  
6 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x70+1x350,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x70+1x35m        659.000             724.900  
7 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x70+1x500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x70+1x50m        691.200             760.320  
7 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x95+1x500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x95+1x50m        893.100             982.410  
8 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x95+1x700,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x95+1x70m        944.300          1.038.730  
8 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x120+1x700,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x120+1x70m     1.116.700          1.228.370  
9 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x120+1x950,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x120+1x95m     1.189.200          1.308.120  
9 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x150+1x700,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x150+1x70m     1.327.400          1.460.140  
10 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x150+1x950,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x150+1x95m     1.393.200          1.532.520  
10 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x185+1x950,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x185+1x95m     1.675.200          1.842.720  
11 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x240+1x1200,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x240+1x120m     2.159.200          2.375.120  
11 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x240+1x1500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x240+1x150m     2.227.700          2.450.470  
12 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x240+1x1850,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x240+1x185m     2.325.600          2.558.160  
12 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x300+1x1500,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x300+1x150m     2.685.500          2.954.050  
13 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x300+1x1850,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x300+1x185m     2.775.800          3.053.380  
13 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x400+1x1850,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x400+1x185m     3.424.700          3.767.170  
14 Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x400+1x2400,6/1kV CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x400+1x240m     3.565.900          3.922.490  


Thông số kỹ thuật của sản phẩm  

- Tiêu chuẩn:TCVN 5935-1 / IEC 60502-1; TCVN 6612 / IEC 60228; IEC 60331-21; IEC 60332-1,3; BS 6387; BS 4066-1,3

- Cấu trúc

cáp chống cháy CXV-Fr

- Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Dây chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ
  • Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ
  • Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.

- Đặc tính kỹ thuật cáp 1- 4 lõi

Cáp chong chay CXV- Fr (1- 4 lõi)

- - Đặc tính kỹ thuật cáp 4 lõi (1 lõi trung tính)

Cáp chong chay CXV- Fr (3+1 lõi)

  1. Cáp chống cháy 1 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
  2. Cáp chống cháy 2 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
  3. Cáp chống cháy 3 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
  4. Cáp chống cháy 4 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
  5. Cáp chống cháy 5 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
  6. Cáp đồng hạ thế chống cháy CV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện Fr-PVC)
  7. Cáp chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính) FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
  8. Cáp điện chống cháy 3 lõi 0.6/1KV Goldcup - CU/MICA/XLPE/PVC-FR
  9. Cáp điện chống cháy 2 lõi 0.6/1KV Goldcup - CU/MICA/XLPE/PVC-FR
  10. Cáp điện chống cháy 1 lõi 0.6/1KV Goldcup - CU/MICA/XLPE/PVC-FR
  11. Cáp Lsvina đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)
  12. Cáp Lsvina đồng chống cháy 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - FRN/CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
  13. Cáp Lsvina chống cháy 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - FRN/CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
  14. Cáp Lsvina đồng chống cháy 1 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - FRN/CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
  15. Cáp chống cháy Thipha FRB loại 4 lõi (1 lõi trung tính) (Ký hiệu FRB - Cu/Mia/XLPE/Fr-PVC)
  16. Cáp chống cháy Thipha FRB loại 1, 2, 3, 4 lõi (Ký hiệu FRB - Cu/Mia/XLPE/Fr-PVC)

 

Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại-Zalo: 0919 061 977



✅ Ưu điểm nổi bật của cáp CXV/FR Cadivi

  • Chống cháy lan – ngăn lửa truyền qua dây

  • Giữ dòng dẫn điện ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao

  • Đáp ứng quy chuẩn PCCC tại các công trình xây dựng

  • CO/CQ – đầy đủ hồ sơ dự án


🛒 Mua Cáp Cadivi Ngầm Chính Hãng – Giao Hàng Toàn Quốc

✅ DNTN SX TM Hòa Hiển – Điện Nước Mỹ Linh là đại lý phân phối chính hãng Cadivi:

  • Có mã hàng: CXV/DSTA/DATA, CVV/DSTA, CVV/DATA…

  • Giao hàng nhanh Long An, TP.HCM, Bình Dương…

  • Giá sỉ, CO/CQ đầy đủ, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.

📍 Địa chỉ: 21 Đường Số 20, KDC Nam Long, Bến Lức, Long An
📞 Hotline/Zalo: 0919 061 977
🌐 Website: diennuocmylinh.vn | linhkiencongnghiep.vn


🔍 Có liên quan:


👉 Bạn cần file PDF báo giá CXV/FR cho công trình? Gửi mình tiết diện + số mét, mình soạn bảng giá ngay nhé!