🔥 Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025
Cáp điện CXV/FR Cadivi là dòng cáp đồng cách điện XLPE chống cháy lan (FR – Fire Resistant), chịu được nhiệt độ cao khi xảy ra sự cố cháy, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60331-21 / TCVN 5935-1 / IEC 60502-1.
![]() |
Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025 |
![]() |
Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025 |
![]() |
Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025 |
![]() |
Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025 tại Miền Nam |
![]() |
Cáp Cadivi CXV/FR – Cáp Chống Cháy 0.6/1kV | Báo Giá Chính Hãng 2025 tại Long An-tây Ninh Miền Nam |
Cáp CXV/FR được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ, như:
✅ Tòa nhà cao tầng
✅ Chung cư, nhà xưởng
✅ Hệ thống PCCC
✅ Thang máy, trung tâm thương mại
📋 1. Cấu trúc cáp CXV/FR Cadivi
Thành phần | Mô tả |
---|---|
Ruột dẫn | Đồng mềm 99,99% (loại 1 theo TCVN/IEC) |
Cách điện | XLPE chịu nhiệt cao |
Vỏ ngoài | PVC màu cam hoặc đỏ chống cháy lan (Flame Retardant PVC) |
Điện áp định mức | 0.6/1kV |
Nhiệt độ làm việc | Lên đến 90°C (bình thường) / 250°C trong 3h (sự cố cháy) |
Tiêu chuẩn | IEC 60502-1, IEC 60331-21, TCVN 5935-1, TCVN 6610-3 |
📦 2. Các loại cáp CXV/FR phổ biến
Loại cáp | Ký hiệu đầy đủ | Ứng dụng |
---|---|---|
CXV/FR 1x2.5 – 1x300mm² | Cáp 1 lõi chống cháy | Đấu nối thiết bị điện |
CXV/FR 2x2.5 – 2x35mm² | Cáp 2 lõi chống cháy | Hệ thống đèn, PCCC |
CXV/FR 3x4 – 3x185mm² | Cáp 3 lõi chống cháy | Tủ điện tổng, phân phối nguồn |
CXV/FR 4x10 – 4x240mm² | Cáp 4 lõi chống cháy | Điện ba pha, chung cư, bệnh viện |
💰 3. Báo giá cáp Cadivi CXV/FR (tham khảo 2025)
Quy cách (mm²) | Số lõi | Giá tham khảo (VNĐ/m, chưa VAT) |
---|---|---|
CXV/FR 2x2.5 | 2 | 17.800 |
CXV/FR 2x4 | 2 | 23.300 |
CXV/FR 3x6 | 3 | 35.200 |
CXV/FR 4x10 | 4 | 58.400 |
CXV/FR 4x16 | 4 | 88.700 |
CXV/FR 4x25 | 4 | 130.200 |
CXV/FR 4x35 | 4 | 180.400 |
CXV/FR 4x50 | 4 | 238.600 |
CXV/FR 4x70 | 4 | 324.100 |
CXV/FR 4x95 | 4 | 421.600 |
📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo số lượng và thời điểm. Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá sỉ!
Cáp hạ thế chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) loại 1, 2, 3,4 lõi, 4 lõi (có một lõi trung tính)
Cáp đồng hạ thế chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) ký hiệu là CXV/ Fr- Cu/ XLPE/Fr-PVC là một trong các sản phẩm cáp chống cháy hạ thế cadivi. Cáp chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm
Bảng giá tham khảo cáp đồng hạ thế chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) loại 1, 2, 3,4 lõi, 4 lõi (có một lõi trung tính)
Stt | Tên Sản Phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT | Đơn giá (chưa gồm VAT) | Đơn giá (có VAT) |
Cáp 1 lõi hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x1.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x1.0 | m | 8.740 | 9.614 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x1.5 | m | 10.350 | 11.385 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x2.5 | m | 13.500 | 14.850 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x4.0 | m | 17.540 | 19.294 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x6.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x6.0 | m | 23.000 | 25.300 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x10 | m | 34.000 | 37.400 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x16 | m | 48.000 | 52.800 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x25 | m | 72.600 | 79.860 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x35 | m | 97.100 | 106.810 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x50 | m | 131.400 | 144.540 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x70 | m | 182.100 | 200.310 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x95 | m | 247.200 | 271.920 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x120 | m | 315.900 | 347.490 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x150 | m | 375.900 | 413.490 |
15 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x185 | m | 464.400 | 510.840 |
16 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x240 | m | 603.700 | 664.070 |
17 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x300 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x300 | m | 752.400 | 827.640 |
18 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x400 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x400 | m | 954.600 | 1.050.060 |
19 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x500 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x500 | m | 1.213.800 | 1.335.180 |
20 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x630 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x630 | m | 1.559.300 | 1.715.230 |
21 | Cáp chống cháy CXV/Fr-1x800 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 1x800 | m | 1.991.500 | 2.190.650 |
Cáp 2 lõi hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x1.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x1.0 | m | 24.800 | 27.280 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x1.5 | m | 28.600 | 31.460 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x2.5 | m | 35.400 | 38.940 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x4.0 | m | 45.900 | 50.490 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x6.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x6.0 | m | 58.300 | 64.130 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x10 | m | 77.900 | 85.690 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x16 | m | 110.300 | 121.330 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x25 | m | 161.700 | 177.870 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x35 | m | 212.200 | 233.420 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x50 | m | 281.800 | 309.980 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x70 | m | 385.300 | 423.830 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x95 | m | 519.600 | 571.560 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x120 | m | 666.300 | 732.930 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x150 | m | 784.500 | 862.950 |
15 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x185 | m | 971.800 | 1.068.980 |
16 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x240 | m | 1.259.300 | 1.385.230 |
17 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x300 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x300 | m | 1.571.000 | 1.728.100 |
18 | Cáp chống cháy CXV/Fr-2x400 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 2x400 | m | 1.980.300 | 2.178.330 |
Cáp 3 lõi hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x1.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x1.0 | m | 30.600 | 33.660 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x1.5 | m | 35.300 | 38.830 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x2.5 | m | 45.300 | 49.830 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x4.0 | m | 59.400 | 65.340 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x6.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x6.0 | m | 76.800 | 84.480 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x10 | m | 112.500 | 123.750 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x16 | m | 157.300 | 173.030 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x25 | m | 230.200 | 253.220 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x35 | m | 302.900 | 333.190 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x50 | m | 407.400 | 448.140 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x70 | m | 561.900 | 618.090 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x95 | m | 762.500 | 838.750 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x120 | m | 969.400 | 1.066.340 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x150 | m | 1.158.200 | 1.274.020 |
15 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x185 | m | 1.425.000 | 1.567.500 |
16 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x240 | m | 1.843.200 | 2.027.520 |
17 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x300 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x300 | m | 2.305.900 | 2.536.490 |
18 | Cáp chống cháy CXV/Fr-3x400 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 3x400 | m | 2.929.400 | 3.222.340 |
Cáp 4 lõi hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x1.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x1.0 | m | 37.800 | 41.580 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x1.5 | m | 44.700 | 49.170 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x2.5 | m | 56.600 | 62.260 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x4.0 | m | 75.200 | 82.720 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x6.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x6.0 | m | 98.100 | 107.910 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x10 | m | 144.000 | 158.400 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x16 | m | 199.100 | 219.010 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x25 | m | 298.000 | 327.800 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x35 | m | 395.400 | 434.940 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x50 | m | 536.300 | 589.930 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x70 | m | 742.300 | 816.530 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x95 | m | 1.008.100 | 1.108.910 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x120 | m | 1.287.300 | 1.416.030 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x150 | m | 1.527.100 | 1.679.810 |
15 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x185 | m | 1.895.400 | 2.084.940 |
16 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x240 | m | 2.466.100 | 2.712.710 |
17 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x300 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x300 | m | 3.066.600 | 3.373.260 |
18 | Cáp chống cháy CXV/Fr-4x400 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC 4x400 | m | 3.920.600 | 4.312.660 |
Cáp 4 lõi (1 lõi trung tính) hạ thế chống cháy CXV/Fr (Cu/XLPE/ Fr-PVC) 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) - | ||||||
1 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x2.5+1x1.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x2.5+1x1.5 | m | 55.500 | 61.050 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x4.0+1x2.5 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x4.0+1x2.5 | m | 70.400 | 77.440 |
2 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x6.0+1x4.0 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x6.0+1x4.0 | m | 92.300 | 101.530 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x10+1x6 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x10+1x6 | m | 132.500 | 145.750 |
3 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x16+1x10 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x16+1x10 | m | 188.600 | 207.460 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x25+1x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x25+1x16 | m | 274.300 | 301.730 |
4 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x35+1x16 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x35+1x16 | m | 347.500 | 382.250 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x35+1x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x35+1x25 | m | 371.400 | 408.540 |
5 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x50+1x25 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x50+1x25 | m | 480.300 | 528.330 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x50+1x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x50+1x35 | m | 504.300 | 554.730 |
6 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x70+1x35 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x70+1x35 | m | 659.000 | 724.900 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x70+1x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x70+1x50 | m | 691.200 | 760.320 |
7 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x95+1x50 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x95+1x50 | m | 893.100 | 982.410 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x95+1x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x95+1x70 | m | 944.300 | 1.038.730 |
8 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x120+1x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x120+1x70 | m | 1.116.700 | 1.228.370 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x120+1x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x120+1x95 | m | 1.189.200 | 1.308.120 |
9 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x150+1x70 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x150+1x70 | m | 1.327.400 | 1.460.140 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x150+1x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x150+1x95 | m | 1.393.200 | 1.532.520 |
10 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x185+1x95 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x185+1x95 | m | 1.675.200 | 1.842.720 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x240+1x120 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x240+1x120 | m | 2.159.200 | 2.375.120 |
11 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x240+1x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x240+1x150 | m | 2.227.700 | 2.450.470 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x240+1x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x240+1x185 | m | 2.325.600 | 2.558.160 |
12 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x300+1x150 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x300+1x150 | m | 2.685.500 | 2.954.050 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x300+1x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x300+1x185 | m | 2.775.800 | 3.053.380 |
13 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x400+1x185 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x400+1x185 | m | 3.424.700 | 3.767.170 |
14 | Cáp chống cháy CXV/Fr-- 3x400+1x240 | 0,6/1kV | CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC- 3x400+1x240 | m | 3.565.900 | 3.922.490 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
- Tiêu chuẩn:TCVN 5935-1 / IEC 60502-1; TCVN 6612 / IEC 60228; IEC 60331-21; IEC 60332-1,3; BS 6387; BS 4066-1,3
- Cấu trúc
- Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
- Dây chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ
- Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ
- Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
- Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
- Đặc tính kỹ thuật cáp 1- 4 lõi
- - Đặc tính kỹ thuật cáp 4 lõi (1 lõi trung tính)
- Cáp chống cháy 1 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
- Cáp chống cháy 2 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
- Cáp chống cháy 3 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
- Cáp chống cháy 4 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
- Cáp chống cháy 5 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
- Cáp đồng hạ thế chống cháy CV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện Fr-PVC)
- Cáp chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính) FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
- Cáp điện chống cháy 3 lõi 0.6/1KV Goldcup - CU/MICA/XLPE/PVC-FR
- Cáp điện chống cháy 2 lõi 0.6/1KV Goldcup - CU/MICA/XLPE/PVC-FR
- Cáp điện chống cháy 1 lõi 0.6/1KV Goldcup - CU/MICA/XLPE/PVC-FR
- Cáp Lsvina đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)
- Cáp Lsvina đồng chống cháy 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - FRN/CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Cáp Lsvina chống cháy 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - FRN/CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Cáp Lsvina đồng chống cháy 1 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - FRN/CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Cáp chống cháy Thipha FRB loại 4 lõi (1 lõi trung tính) (Ký hiệu FRB - Cu/Mia/XLPE/Fr-PVC)
- Cáp chống cháy Thipha FRB loại 1, 2, 3, 4 lõi (Ký hiệu FRB - Cu/Mia/XLPE/Fr-PVC)
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:
Điện thoại-Zalo: 0919 061 977
✅ Ưu điểm nổi bật của cáp CXV/FR Cadivi
-
Chống cháy lan – ngăn lửa truyền qua dây
-
Giữ dòng dẫn điện ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao
-
Đáp ứng quy chuẩn PCCC tại các công trình xây dựng
-
Có CO/CQ – đầy đủ hồ sơ dự án
🛒 Mua Cáp Cadivi Ngầm Chính Hãng – Giao Hàng Toàn Quốc
✅ DNTN SX TM Hòa Hiển – Điện Nước Mỹ Linh là đại lý phân phối chính hãng Cadivi:
Có mã hàng: CXV/DSTA/DATA, CVV/DSTA, CVV/DATA…
Giao hàng nhanh Long An, TP.HCM, Bình Dương…
Giá sỉ, CO/CQ đầy đủ, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
📍 Địa chỉ: 21 Đường Số 20, KDC Nam Long, Bến Lức, Long An
📞 Hotline/Zalo: 0919 061 977
🌐 Website: diennuocmylinh.vn | linhkiencongnghiep.vn
🔍 Có liên quan:
👉 Bạn cần file PDF báo giá CXV/FR cho công trình? Gửi mình tiết diện + số mét, mình soạn bảng giá ngay nhé!
0 Reviews
Your rating